Kế toán quản trị = Management accounting (Biểu ghi số 1918)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 114000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.151 |
Mã hóa Cutter | D557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Dược |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán quản trị = Management accounting |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Dược, Trần Văn Tùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 454 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng, minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS: Trường đại học kinh tế tp Hồ Chí Minh Khoa kế toán - kiểm toán |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nền kinh tế Việt Nam hiện đang có những nước phát triển sâu rộng trong giai đoạn hội nhập với nền kinh tế thế giới và đã chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Tùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07479 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07480 | 2022-09-26 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2022-09-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07481 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07482 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07483 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07484 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07485 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07486 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07487 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.151 D557 | MD.07488 | 2018-06-12 | 114000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 658.151 D557 | MD.07489 | 2018-06-13 | 114000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 658.151 D557 | MD.07490 | 2018-06-13 | 114000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 658.151 D557 | MD.07460 | 2018-06-13 | 114000.00 | 2018-06-13 | Sách |