Giáo trình kế toán mỹ (Biểu ghi số 1914)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | L304 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kế toán mỹ |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thanh Liêm [et al] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 490 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong giáo trình, chương 1 và 2 giới thiệu những vấn đề lý luận cơ bản về kế toán và mô hình kế toán cơ bản của kế toán Mỹ. Các chương còn lại từ chương 3 đến chương 7 giải quyết các nội dung cụ thể về nguyên tắc cơ bản của kế toán tài chính Mỹ nhằm nâng cao trình độ hiểu biết về kế toán nói chung. Trong mỗi chương đều có thêm những câu hỏi trắc nghiệm, ôn tập, bài tập, các vấn đề và đáp án cho từng phần riêng biệt để người đọc có thể tự giải quyết vấn đề và dễ dàng tự làm bài tập tại lớp, tại nhà. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thu Hằng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 2 | 657.076 L304 | MD.07355 | 2019-11-25 | 2019-11-13 | 110000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 3 | 657.076 L304 | MD.07356 | 2019-12-10 | 2019-11-27 | 110000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 2 | 657.076 L304 | MD.07357 | 2019-10-30 | 2019-10-16 | 110000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 L304 | MD.07358 | 2018-06-08 | 110000.00 | 2018-06-08 | Sách |