Bài tập thực hành kế toán (Lập chứng từ - ghi sổ - lập báo cáo tài chính) ; (Biểu ghi số 1912)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Quốc Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập thực hành kế toán (Lập chứng từ - ghi sổ - lập báo cáo tài chính) ; |
Thông tin khác | Theo quyết đinh số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của BTC (Có sửa đổi theo thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của BTC) |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 442 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bài tập thực hành kế toán, được soạn theo giáo trình giảng dạy dựa trên thực tế công việc kế toán tại các đơn vị kinh doanh, nội dung bao gồm: - Tóm tắt lý thuyết ngắn gọn, dễ hiểu. - Bài tập đa dạng, mới được xây dựng theo từng nội dung riêng biệt sát với thực tế, cụ thể: Phần I: Câu hỏi kiểm tra kiến thức tiếp thu. Phần II: Câu hỏi thảo luận. Phần III: Lập chứng từ, ghi sổ và lập báo cáo tài chính. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trinh Minh Tân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 2 | 657.076 H513 | MD.07115 | 2022-06-01 | 2022-05-20 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07117 | 2018-06-08 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 H513 | MD.07118 | 2023-02-17 | 2023-02-01 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 H513 | MD.07540 | 2022-05-18 | 2022-05-05 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07543 | 2018-06-08 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07130 | 2018-06-08 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 H513 | MD.07124 | 2022-05-20 | 2022-04-27 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07127 | 2018-06-08 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07121 | 2018-06-08 | 98000.00 | 2018-06-08 | Sách |