Nguyên lý kế toán (Biểu ghi số 1911)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049222023 |
Giá tiền | 56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | Nh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Nhị |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý kế toán |
Thông tin khác | Lý thuyết và hệ thống bài tập |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Nhị (chủ biên) ; Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 8 Chỉnh sửa, bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT-BTC |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 254 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | DTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Việc sử dụng thông tin kế toán để phục vụ cho yêu cầu quản lý và ra quyết định đang và ngày càng trở nên cần thiết, phổ biến cho nhiều đối tượng khác nhau, đặc biệt cho các nhà đầu tư hiện tại, cho những người có mong muốn và nhu cầu đầu tư trong tương lai. Để sử dụng được thông tin do kế toán cung cáp thì nhất thiết phải có những hiểu biết cơ bản về đối tượng, phương pháp và nội dung kế toán. Môn nguyên lý kế toán là môn học cung cấp những kiến thức nền tảng về kế toán, qua đó tạo cơ sở để tiếp tục học tập, nghiên cứu các môn học kế toán chuyên ngành. Nội dung cơ bản của môn Nguyên lý Kế toán bao gồm việc trình bày và giải thích đối tượng của kế toán, các phương pháp kế toán được sử dụng để thu thập, xử lý, tổng hợp và cung cấp thông tin và một số nội dung kế toán cơ bản trong doanh nghiệp. Môn học nguyên lý kế toán sẽ rất bổ ích cho những ai muốn tìm hiểu, nghiên cứu về kế toán. Cuốn sách này được tập thể tác giả biên soạn với mục tiêu đáp ứng yêu cầu tìm hiểu về kế toán cho nhiều đối tượng khác nhau. Bên cạnh các nội dung lý thuyết, trong cuốn sách còn có hệ thống bài tập để người trình học củng cố lại kiến thức đã học ở phần lý thuyết và rèn luyện kỹ năng thực hành. Cuốn sách này cũng là tài liệu tham khảo cần thiết cho sinh viên khối kinh tế các trường Đại học, Cao Đẳng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Toàn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thanh Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 Nh300 | MD.07138 | 2020-11-05 | 2020-10-26 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 2 | 657.076 Nh300 | MD.07141 | 2021-01-25 | 2020-06-23 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 Nh300 | MD.07144 | 2020-09-23 | 2020-09-09 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 Nh300 | MD.07147 | 2019-10-31 | 2019-10-22 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 2 | 657.076 Nh300 | MD.07150 | 2020-09-23 | 2020-09-15 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 Nh300 | MD.07153 | 2018-06-08 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 Nh300 | MD.07156 | 2018-06-08 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 Nh300 | MD.07159 | 2018-06-08 | 56000.00 | 2018-06-08 | Sách |