Thực hành Nguyên lý kế toán (tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải) : (Biểu ghi số 1910)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Quốc Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thực hành Nguyên lý kế toán (tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải) : |
Thông tin khác | Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương đông |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 282 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng, biểu đồ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Lý Thuyết và Bài Tập Nguyên Lý Kế Toán, được soạn theo giáo trình giảng dạy, và dựa trên thực tế công việc kế toán tại các đơn vị kinh doanh với cấu trúc và hình thức trình bày hoàn toàn mới mẻ, nội dung bao gồm: Tóm tắt lý thuyết ngắn gọn, dễ hiểu; Bài tập đa dạng, mới, được xây dựng theo từng nội dung riêng biệt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Minh Tân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 H513 | MD.07535 | 2020-12-29 | 2020-12-15 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07537 | 2018-06-08 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 1 | 657.076 H513 | MD.07538 | 2020-10-16 | 2020-10-16 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | 2020-10-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07550 | 2018-06-08 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 3 | 657.076 H513 | MD.07541 | 2023-12-12 | 2023-11-30 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07544 | 2018-06-08 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07547 | 2018-06-08 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.076 H513 | MD.07158 | 2018-06-08 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 2 | 657.076 H513 | MD.07160 | 2020-11-23 | 2020-11-17 | 69000.00 | 2018-06-08 | Sách |