Pháp chế dược (Biểu ghi số 191)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 340.615 |
Mã hóa Cutter | H116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thái Hằng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Pháp chế dược |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Việt Hùng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 335 tr |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm: hệ thống hóa các văn bản pháp lý có liên quan đến ngành nghề dược ở Việt Nam; luật bảo vệ sức khỏe nhân dân, luật dược, luật khám chữa bệnh; quy định đăng ký thuốc,... |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Việt Hùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01065 | 2017-10-14 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01066 | 2017-10-14 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01067 | 2018-05-30 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2018-05-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01068 | 2020-03-23 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | 2 | 2020-03-03 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01069 | 2018-08-31 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2018-08-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01070 | 2017-10-14 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01071 | 2023-11-11 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | 3 | 2023-10-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01072 | 2024-01-17 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách | 2 | 2024-01-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 340.615 H116 | MD.01073 | 2017-10-14 | 88000.00 | 2017-10-14 | Sách |