Nguyên lý kế toán (Biểu ghi số 1909)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 48000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.1 |
Mã hóa Cutter | L305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Quí Liên |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý kế toán |
Thông tin khác | : Dành cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ ba - có sửa đổi bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 369tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 20.5 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách đề cập đến tất cả vấn đề về nguyên lí kế toán cơ bản đến nâng cao. Bạn đọc có thể tìm hiểu nguyên lí kế toán thông qua các nội dung tổng hợp lí thuyết, có thể tự ôn tập, kiểm tra và nâng cao trình độ thông qua hệ thống câu hỏi, tình huống trắc nghiệm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Thuận |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thành Long |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07332 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07333 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07335 | 2023-09-04 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | 2 | 2023-08-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07336 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07338 | 2020-06-24 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2020-06-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07417 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07430 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07427 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07424 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.1 L305 | MD.07421 | 2018-06-08 | 48000.00 | 2018-06-08 | Sách |