Chế độ Kế toán doanh nghiệp: (Biểu ghi số 1906)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 148000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657 |
Mã hóa Cutter | K250/Q.1 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chế độ Kế toán doanh nghiệp: |
Phần/Tập | Quyển 1: |
Nhan đề phần/tập | Hệ thống tài khoản kế toán |
Thông tin khác | Ban hành theo Thông tư sô 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Tài Chính |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh. |
Nhà xuất bản | Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 550 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bộ sách Chế Độ Kế Toán Doanh Nghiệp có mục tiêu giúp các nhà quản trị Doanh Nghiệp - Các Kế toán trưởng, Kế toán viên, các Sinh viên khối ngành Kế Toán, Kinh Tế - Tài Chính, Quản trị Doanh nghiệp nghiên cứu, áp dụng nghiệp vụ kế toán trong thực tiễn công việc, phù hợp Luật Kế toán và các Nghị Định, Thông Tư hướng dẫn, bao gồm cả 26 chuẩn mực kế toán, từng bước định hình các nguyên tắc kế toán phù hợp tình hình thực tiễn nền kinh tế Việt Nam, đồng thời từng bước phù hợp các nguyên tắc và thông lệ kế toán chấp nhận chung quốc tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07431 | 2018-06-08 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07432 | 2018-06-08 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07433 | 2018-06-08 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07434 | 2022-08-18 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2022-08-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07293 | 2020-03-27 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2020-03-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07294 | 2021-04-13 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2021-04-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07295 | 2019-09-23 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2019-09-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07296 | 2018-06-08 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657 K250/Q1 | MD.07297 | 2019-12-10 | 148000.00 | 2018-06-08 | Sách | 3 | 2019-11-27 |