Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học (Biểu ghi số 19)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040084439 |
Giá tiền | 105000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 541.240711 |
Mã hóa Cutter | Th552/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Đình Thức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Đào Đình Thức |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 431 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về cấu tạo phân tử và liên kết hoá học, cấu tạo hình học, tính chất của phân tử, khảo sát phân tử bằng cơ học lượng tử, thuyết liên kết hoá trị, thuyết Orbital phân tử... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-28 | 1 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00020 | 2017-10-02 | 2017-10-02 | 105000.00 | 2017-09-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 1 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00123 | 2023-10-20 | 2023-10-20 | 105000.00 | 2017-10-02 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00122 | 2017-10-02 | 105000.00 | 2017-10-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00881 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00883 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00884 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00885 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00886 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00887 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00888 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00889 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.2 | MD.00890 | 2017-10-12 | 105000.00 | 2017-10-12 | Sách |