Hóa đại cương (Biểu ghi số 1898)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047338177 |
Giá tiền | 76000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 540 |
Mã hóa Cutter | S401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Soa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Soa |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 515 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | ách được biên soạn đáp ứng được yêu cầu chuyển đổi từ hệ thống đào tạo niên chế sang học chế tín chỉ đang được áp dụng tại trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TPHCM và một số trường ĐH khác.Nội dung gồm có: Chương 1: Những khái niệm và định luật cơ sở hóa học; Chương 2: Cấu tạo nguyên tử; Chương 3: Định luật tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học và cấu tạo nguyên tử; Chương 4: Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử; Chương 5: Trạng thái tập hợp của các chất; Chương 6: Hiệu ứng nhiệt của các quá trình hóa học; Chương 7: Thế đẳng áp và chiều của các quá trình hóa học; Chương 8:Cân bằng hóa học và mức độ diễn ra của các quá trình hóa học; Chương 9: Cân bằng pha; Chương 10: Tốc độ và cơ chế phản ứng hóa học; Chương 11: Dung dịch lỏng; Chương 12: Dung dịch điện li; Chương 13: Cân bằng ion của axit - baz; Chương 14: Cân bằng ion của chất điện li khó tan; Chương 15: Phản ứng trao đổi ion và cân bằng thủy phân, cân bằng trung hòa; Chương 16 Điện hóa học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 540 S401 | MD.10263 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 540 S401 | MD.10264 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 540 S401 | MD.10265 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 540 S401 | MD.10266 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 540 S401 | MD.10267 | 2020-11-13 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách |