Sinh lý bệnh - miễn dịch : (Biểu ghi số 189)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.9 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Văn Đình Hoa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh lý bệnh - miễn dịch : |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Văn Đình Hoa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 182 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày một số bài về Sinh lý bệnh đại cương;, về quá trình bệnh lý điển hình, bệnh lý cơ quan thường gặp trong cộng đồng thuộc hệ tuần hoàn, hô hập, tiêu hóa... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 13 | 3 | 571.9 H401 | MD.01089 | 2023-10-16 | 2023-10-02 | 56000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 1 | 571.9 H401 | MD.01090 | 2023-10-16 | 2023-10-02 | 56000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 7 | 2 | 571.9 H401 | MD.01091 | 2023-05-18 | 2023-05-04 | 56000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 16 | 3 | 571.9 H401 | MD.01092 | 2023-10-16 | 2023-10-02 | 56000.00 | 2017-10-14 | Sách |