Quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm công nghệ điện lạnh ứng dụng trong thực phẩm : (Biểu ghi số 1889)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047341719 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.028 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tấn Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm công nghệ điện lạnh ứng dụng trong thực phẩm : |
Thông tin khác | (Sách chuyên tham khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tấn Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 547 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách Công nghệ lạnh ứng dụng trong thực phẩm gồm 7 chương. Tác giả mong muốn là triển khai công nghệ lạnh ứng dụng vào thực tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07851 | 2018-06-02 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07852 | 2023-12-04 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | 3 | 2 | 2023-11-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07853 | 2023-09-19 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | 2 | 1 | 2023-08-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07854 | 2023-10-27 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | 7 | 4 | 2023-10-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07855 | 2023-06-01 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | 5 | 1 | 2023-05-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07856 | 2023-08-03 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | 3 | 1 | 2023-07-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.028 D513 | MD.07857 | 2022-09-30 | 25000.00 | 2018-06-02 | Sách | 2 | 1 | 2022-09-06 |