Vi sinh vật thực phẩm (Biểu ghi số 1887)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664 |
Mã hóa Cutter | T305/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phùng Tiến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi sinh vật thực phẩm |
Thông tin khác | : Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 452tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày về việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, nghiên cứu vi khuẩn và các tác nhân khác gây ra ngộ độc thực phẩm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Minh Đức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Dịp |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.05600 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.05601 | 2019-05-27 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | 2 | 2019-05-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.05602 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.05603 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.10333 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.10334 | 2024-04-01 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | 4 | 2024-03-29 | 3 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.10335 | 2023-03-27 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | 1 | 2023-03-07 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.10336 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.1 | MD.10337 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 664 T305/T.1 | MD.13722 | 2018-10-25 | 72000.00 | 2018-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 664 T305/T.1 | MD.13723 | 2024-04-01 | 72000.00 | 2018-10-25 | Sách | 2 | 2024-03-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 664 T305/T.1 | MD.13724 | 2024-01-26 | 72000.00 | 2018-10-25 | Sách | 1 | 2024-01-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 664 T305/T.1 | MD.13725 | 2018-10-25 | 72000.00 | 2018-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 664 T305/T.1 | MD.13726 | 2021-03-31 | 72000.00 | 2018-10-25 | Sách | 2 | 2021-03-18 | 1 |