Vi sinh vật thực phẩm: (Biểu ghi số 1886)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 62000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664 |
Mã hóa Cutter | T305/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phùng Tiến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi sinh vật thực phẩm: |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin khác | Nấm mốc thường, nấm độc, độc tố vi nấm hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách: - Hình thái và vi sinh lý đại cương cần thiết để nhận biết và hiểu rõ về vị trí của nấm mốc, nấm men trong vệ sinh an toàn thực phẩm. -Những nấm mốc thông thường đã gặp trên lương thực, thực phẩm và những nấm mốc sinh độc tố và độc tố của chúng - Hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Minh Đức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.2 | MD.05653 | 2018-06-02 | 62000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.2 | MD.05654 | 2018-06-02 | 62000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.2 | MD.05655 | 2023-09-12 | 62000.00 | 2018-06-02 | Sách | 2 | 1 | 2023-08-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664 T305/T.2 | MD.05656 | 2020-07-08 | 62000.00 | 2018-06-02 | Sách | 1 | 2020-07-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 664 T305/T.2 | MD.12641 | 2018-07-12 | 2018-07-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 664 T305/T.2 | MD.12642 | 2019-09-19 | 2018-07-12 | Sách | 2 | 2019-09-05 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 664 T305/T.2 | MD.12643 | 2020-07-15 | 2018-07-12 | Sách | 1 | 2020-07-10 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 664 T305/T.2 | MD.12644 | 2018-07-12 | 2018-07-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 664 T305/T.2 | MD.12645 | 2018-07-12 | 2018-07-12 | Sách |