Kiến trúc nhà công cộng : (Biểu ghi số 1881)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 128000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 728 |
Mã hóa Cutter | Th.304 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Thiềm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc nhà công cộng : |
Thông tin khác | Giáo trình đào tạo kiến trúc sư |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Thiềm |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 353 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách KIẾN TRÚC NHÀ CÔNG CỘNG cung cấp cho sinh viên kiến trúc những kiến thức bắt đầu chuyên sâu về loại hình kiến trúc nhà công cộng, từ đặc điểm loại hình, lược sử quá trình phát triển, phân loại... các nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết kế chung đến từng loại công trình phổ thông cụ thể kèm vài ví dụ tốt để minh họa, cùng các triển vọng và xu hướng phát triển của chúng trong tương lai. Qua môn học, sinh viên không chỉ được mở rộng kiến thức về lí thuyết kiến trúc mà còn được thấy rõ hơn mối quan hệ giữa tiến bộ kĩ thuật và khoa học với kiến trúc và đời sống xã hội, có đủ kiến thức và phương pháp luận để thực hiện những bài tập lớn thực hành, và các đồ án môn học của năm thứ hai và thứ ba. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 4 | 2 | 728 Th304 | MD.08712 | 2020-11-28 | 2020-11-19 | 128000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 4 | 2 | 728 Th304 | MD.08713 | 2021-01-23 | 2020-12-21 | 128000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 728 Th304 | MD.08714 | 2018-06-02 | 128000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 2 | 1 | 728 Th304 | MD.08715 | 2022-05-24 | 2022-05-09 | 128000.00 | 2018-06-02 | Sách |