Nguyên lí thiết kế kiến trúc (Biểu ghi số 1877)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 130000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 729 |
Mã hóa Cutter | X502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Trường Xuân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lí thiết kế kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Trường Xuân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 243 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 30cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách có 8 chương chính:- Chương I: Những khái niệm chung về kiến trúc- Chương II: Hồ sơ thiết kế kiến trúc phương pháp luận về thiết kế kiến trúc- Chương III: Nguyên lí bố cục mặt bằng công trình kiến trúc- Chương IV: Nguyên lí bố cục hình khối không gian của công trình kiến trúc- Chương V: Nguyên tắc xác định kích thước của phòng theo điều kiện bố trí người và trang thiết bị- Chương VI: Các hệ kết cấu trong kiến trúc- Chương VII: Thụ cảm thị giác về độ nhìn rõ- Chương VIII: Các vấn đề kỹ thuật và kinh tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08965 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08966 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08967 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08968 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08969 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08970 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08971 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08972 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08973 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08870 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 X502 | MD.08964 | 2018-06-02 | 130000.00 | 2018-06-02 | Sách |