Ngôn ngữ hình thức kiến trúc (Biểu ghi số 1873)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048203436 |
Giá tiền | 87000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 729 |
Mã hóa Cutter | A103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | La Văn Ái |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngôn ngữ hình thức kiến trúc |
Phần/Tập | Tập II |
Thông tin trách nhiệm | La Quang Ái, Triệu Quang Diệu; Đặng Hoàng Thái (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 255 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm có: Phần II: Các yếu tố cơ bản - Kích thước - Không gian - Phương hướng - Vị trí Phần III: Cấu trúc của hình thức kiến trúc - Cấu trúc của hình thức kiến trúc - Các loại hình cơ bản của cấu trúc hình thức kiến trúc Phần IV: Phương pháp tạo hình kiến trúc - Phép cộng - Gia công phần ngoài - Trừ đi - Tương tự và trùng hợp - Hòa nhập - Cắt gọt - Xoay - Kéo dài - Cắt đứt - Kéo lệch - Phóng sinh - Biến đổi sinh học - Đơn giản hóa. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Triệu Quang Diệu, Đặng Hoàng Thái(biên dịch) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 A103 | MD.11280 | 2018-06-02 | 87000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 A103 | MD.11281 | 2018-06-02 | 87000.00 | 2018-06-02 | Sách |