Vẽ kỹ thuật xây dựng : (Biểu ghi số 1870)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040037558 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.28 |
Mã hóa Cutter | K310 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Như Kim |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vẽ kỹ thuật xây dựng : |
Thông tin khác | Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học Kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Như Kim (chủ biên); Nguyễn Quang Cự, Dương Tiến Thọ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 19 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 227 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách được soạn thảo theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo, dùng làm tài liệu giảng dạy và học tập tại các trường đại học kỹ thuật thuộc khối công trình. Sách gồm 2 phần: Phần một là những kiến thức cơ bản về Vẽ kỹ thuật, phần hai là Vẽ xây dựng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Cự |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Tiến Thọ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 720.28 K310 | MD.08935 | 2018-06-02 | 50000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 720.28 K310 | MD.08936 | 2020-05-25 | 50000.00 | 2018-06-02 | Sách | 1 | 2020-05-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 720.28 K310 | MD.08937 | 2018-06-02 | 50000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 720.28 K310 | MD.08938 | 2018-06-02 | 50000.00 | 2018-06-02 | Sách |