Quang học kiến trúc : (Biểu ghi số 1869)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 729 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Việt Hà |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quang học kiến trúc : |
Thông tin khác | Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo |
Thông tin trách nhiệm | Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 299 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Khái niệm về bản chất của ánh sáng, đại lượng và đơn vị đo ánh sáng, tính chất phát sáng của vật liệu, độ nhìn và nhân tố ảnh hưởng, ánh sáng mặt trời, lập thành tiêu chuẩn chiếu sáng tự nhiên, trình tự thiết kế chiếu sáng tự nhiên, ánh sáng nhân tạo, ánh sáng tự nhiên, chiếu sáng nhân tạo ngoài nhà. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Giả |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 1 | 729 H100 | MD.08900 | 2022-06-16 | 2022-06-14 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 H100 | MD.08901 | 2018-06-02 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 H100 | MD.08902 | 2018-06-02 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 2 | 729 H100 | MD.08903 | 2019-08-12 | 2019-08-05 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 2 | 729 H100 | MD.08904 | 2022-06-14 | 2022-06-02 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 3 | 729 H100 | MD.08905 | 2023-02-25 | 2023-02-06 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 H100 | MD.08906 | 2018-06-02 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 1 | 729 H100 | MD.08907 | 2019-05-31 | 2019-05-13 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 729 H100 | MD.08908 | 2018-06-02 | 90000.00 | 2018-06-02 | Sách |