Kiến trúc nhà ở : (Biểu ghi số 1868)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 728.3 |
Mã hóa Cutter | Th304 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Thiềm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc nhà ở : |
Nhan đề phần/tập | (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Thiềm |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 304tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình cung cấp cho sinh viên những kiến thức chuyên sâu về loại hình kiến trức nhà ở, từ đặc điểm loại hình, lược sử quá trình phát triển, phân loại... đến các nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết kế từng phần tạo nên các loại công trình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 1 | 728.3 Th304 | MD.08747 | 2020-03-18 | 2020-03-04 | 110000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 728.3 Th304 | MD.08743 | 2018-06-02 | 110000.00 | 2018-06-02 | Sách |