Nguyên lý thiết kế khách sạn (Biểu ghi số 1862)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 728.5 |
Mã hóa Cutter | X.502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Trường Xuân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý thiết kế khách sạn |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Trường Xuân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dụng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 169 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Chương 1. Khái niệm chung về khách sạn 1.1. Sự ra đời và phát triển của khách sạn 1.2. Khách sạn ở Việt Nam 1.3. Định nghĩa khách sạn 1.4. Ý nghĩa của khách sạn 1.5. Phân loại khách sạn 1.6. Phân cấp khách sạn 1.7. Khu đất xây dựng khách sạn Chương 2. Các thành phần chức năng trong công trình khách sạn 2.1. Khối phòng ngủ 2.2. Khối phòng phục vụ công cộng 2.3. Khối cung cấp, quản lý, phục vụ Chương 3. Bố cục mặt bằng hình khối, mặt đứng khách sạn 3.1. Mở đầu 3.2. Các loại bố cục mặt bằng và hính khối mặt đứng khách sạn Chương 4. Kỹ thuật, kinh tế và an toàn trong khách sạn 4.1. Mở đầu 4.2. Thiết kế kỹ thuật trong khách sạn 4.3. Rác, chất thải, phế liệu 4.4. Vấn đề an toàn trong khách sạn 4.5. Vấn đề kinh tế trong công trình khách sạn Phụ lục 1. Khách sạn 2. Hành chính 3. Phục vụ cho toà nhà 4. Biểu điểm xếp hạng một số khách sạn |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 728.5 X.502 | MD.08837 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 728.5 X.502 | MD.08838 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 728.5 X.502 | MD.08839 | 2024-03-30 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách | 2 | 1 | 2024-03-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 728.5 X.502 | MD.08540 | 2018-06-02 | 72000.00 | 2018-06-02 | Sách |