Lược sử kiến trúc thế giới (Biểu ghi số 1860)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 92000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.9 |
Mã hóa Cutter | Ch300/Q.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Trọng Chi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lược sử kiến trúc thế giới |
Phần/Tập | Quyển 1 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Trọng Chi |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 241 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 23.5cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu lịch sử các trường phái, công trình kiến trúc nổi tiếng trên thế giới thời kì cổ đại và trung đại, tiêu biểu như kiến trúc Ai Cập Lưỡng Hà, Hy Lạp, ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản… |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.9 Ch300/Q.1 | MD.11373 | 2018-06-01 | 92000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.9 Ch300/Q.1 | MD.11374 | 2018-06-01 | 92000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.9 Ch300/Q.1 | MD.00086 | 2018-09-19 | 92000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2018-09-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.9 Ch300/Q.1 | MD.08808 | 2018-06-01 | 92000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.9 Ch300/Q.1 | MD.08809 | 2018-06-01 | 92000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.9 Ch300/Q.1 | MD.08810 | 2018-06-01 | 92000.00 | 2018-06-01 | Sách |