Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng (Biểu ghi số 1857)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 725 |
Mã hóa Cutter | X.502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Trường Xuân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Trường Xuân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 120 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu ngắn gọn và khúc chiết trong nội dung , các minh họa vẽ tay thoáng đạt, các phân tích quá trình sang tác kiến trúc nhẹ nhàng và cụ thể đã trao cho bạn một kiến thức đầy đủ về công trình kiến thức công cộng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08636 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08637 | 2021-03-25 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | 2 | 2021-03-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08638 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08639 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08640 | 2019-12-20 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2019-12-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08641 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08642 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08643 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08644 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08645 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08646 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08647 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08648 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08649 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08650 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 725 X.502 | MD.08651 | 2018-06-01 | 45000.00 | 2018-06-01 | Sách |