Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng (Biểu ghi số 1856)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
Số ISBN | 9786040037619 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 692.1 |
Mã hóa Cutter | C550/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Cự |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ mười một |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 107tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm các bài tập liên quan đến các kiến thức cơ bản vẽ kĩ thuật; các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ, vẽ hình học và biểu diễn vật thể. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Văn Cứ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Như Kim |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08661 | 2018-06-01 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08662 | 2024-04-05 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2024-04-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08663 | 2024-05-16 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2024-04-05 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08664 | 2018-06-01 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08665 | 2021-01-13 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2021-01-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08666 | 2018-06-01 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08667 | 2018-06-01 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08668 | 2024-04-05 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2024-04-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 692.1 C550/T.2 | MD.08669 | 2018-06-01 | 27000.00 | 2018-06-01 | Sách |