000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
41000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
720.2 |
Mã hóa Cutter |
Tr312 |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Hướng dẫn vẽ ghi |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Quang Trinh (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
93tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Mô hình |
Kích thước (L) |
27 cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung trình bày phương pháp vẽ đo thủ công phục vụ cho mục đích rèn luyện kỹ năng quan sát nắm bắt hình ảnh, rèn luyện tay, nâng thêm tầm hiểu biết về nghệ thuật kiến trúc cho người học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đỗ Quang Trinh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |