Đồ án tốt nghiệp kiến trúc sư (Biểu ghi số 1853)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.0 |
Mã hóa Cutter | K.305 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đồ án tốt nghiệp kiến trúc sư |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học kiến trúc Hà Nội |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 119 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 25cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu các đồ án tốt nghiệp kiến trúc sư của 28 sinh viên khoa Kiến trúc - trường đại học Kiến trúc Hà Nội |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 720.0 K.305 | MD.08470 | 2018-12-05 | 2018-11-20 | 100000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 720.0 K.305 | MD.08471 | 2022-05-12 | 2022-04-16 | 100000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 720.0 K.305 | MD.08472 | 2019-01-07 | 2018-12-05 | 100000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.0 K.305 | MD.08473 | 2018-06-01 | 100000.00 | 2018-06-01 | Sách |