Kiến trúc công trình (Biểu ghi số 1850)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 115000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720 |
Mã hóa Cutter | M600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tài My |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc công trình |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tài My |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 368 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | "Kiến trúc rất thơ mộng, một khái niệm bao la sâu rộng, bao trùm nhiều khái niệm thâm uyên, thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội... nói nôm na ngoài kho học, kỹ thuật, nó trực thuộc trực tiếp lĩnh vực văn học... khiến cho việc phân tích, khái quát về những vấn đề cơ bản của kiến trúc, dù có cố gắn cũng khó lòng giải thích cặn kẽ những điều hóa thành thần bí của khái niệm... ... Đúng liều lượng ở đây là nhằm đối tượng sinh viên, học sinh ngành kiến trúc, xây dựng... còn thời điểm nước ta hiện nay, mức độ xây dựng khá cao nhưng khả năng xây dựng rất giới hạn và tài liệu giáo khoa chính kiến rất khan hiếm... Chúng tôi gửi đến bạn đọc quyển: "KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH", với hy vọng nó là vật xúc tác nhẹ nhàng, một chất phụ gia cơ sỡ... Rất mong được sực tiếp sức của bạn đọc biến nó thành vật xúc tác tích cực hơn." KTS. Nguyễn Tài My. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720 M600 | MD.08086 | 2018-06-01 | 115000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720 M600 | MD.08360 | 2018-06-01 | 115000.00 | 2018-06-01 | Sách |