Khoa học công nghệ bảo tồn, trùng tu di tích kiến trúc (Biểu ghi số 1843)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 54000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.288 |
Mã hóa Cutter | K.305 |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Khoa học công nghệ bảo tồn, trùng tu di tích kiến trúc |
Thông tin khác | Tuyển tập công trình nghiên cứu kỷ niệm 5 năm thành lập trung tâm triển khai và tư vấn xây dựng miền trung - viện khcn xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Viện khoa học công nghệ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 267 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoa |
Kích thước (L) | 30cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách này là tuyển tập một phần các bài viết thu được từ các kết quả nghiên cứu, triển khai của cán bộ trung tâm cùng các chuyên gia, đồng nghiệp đã được đăng tải trên các tạp chí, kỷ yếu, hội thảo trong những năm qua |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 1 | 720.288 V305 | MD.08779 | 2023-10-12 | 2023-09-27 | 54000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 2 | 720.288 V305 | MD.08780 | 2023-09-28 | 2023-09-27 | 54000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.288 V305 | MD.08749 | 2018-06-01 | 54000.00 | 2018-06-01 | Sách |