Vẽ mĩ thuật : (Biểu ghi số 1838)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 700 |
Mã hóa Cutter | L103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Đức Lai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vẽ mĩ thuật : |
Thông tin khác | Sách dùng cho sinh viên học ngành kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đức Lai |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 121tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Khái niệm chung; Vẽ mĩ thuật bằng bút chì; Vẽ bằng màu bột và màu nước; Các bài tập thực hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 2 | 700 L103 | MD.11306 | 2023-11-23 | 2023-11-14 | 57000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 700 L103 | MD.11307 | 2018-06-01 | 57000.00 | 2018-06-01 | Sách |