000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
710 |
Mã hóa Cutter |
H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Hùng |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Đặc sắc đô thị Phương Đông |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hùng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
270tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Hình ảnh |
Kích thước (L) |
24 cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Viện Kiến trúc- Hội Kiến trúc sư Việt Nam |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giới thiệu về các đô thị trên thế giới, nghiên cứu về kiến trúc và bản sắc đô thị. Đưa ra những biện pháp bảo tồn và phát huy các bản sắc các đô thị trên thế giới. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |