Kiến trúc cảnh quan Xí nghiệp công nghiệp (Biểu ghi số 1832)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 727.7 |
Mã hóa Cutter | N.104 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nam |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc cảnh quan Xí nghiệp công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nam |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản Xây dựng |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 159tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Những vấn đề chung của tổ chức kiến trúc cảnh quan trong không gian xí nghiệp công nghiệp; Tình hình tổ chức kiến trúc cảnh quan; Cơ sở chủ yếu thiết kế kiến trúc; Thiết kế kiến trúc cảnh quan các không gian |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 727.7 N.104 | MD.08716 | 2018-06-01 | 50000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 727.7 N.104 | MD.08717 | 2024-06-22 | 50000.00 | 2018-06-01 | Sách | 4 | 1 | 2024-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 727.7 N.104 | MD.08718 | 2024-06-22 | 50000.00 | 2018-06-01 | Sách | 3 | 1 | 2024-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 727.7 N.104 | MD.08719 | 2024-06-22 | 50000.00 | 2018-06-01 | Sách | 3 | 2024-06-18 |