Hóa sinh y học (Biểu ghi số 183)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 37000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.015 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Hồ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa sinh y học |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hồ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y tế |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 198 Tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách "Hóa sinh y học" được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh trên cơ sở chương trình khung đã đã được phê duyệt với phương châm: kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 612.015 H401 | MD.01118 | 2017-10-14 | 37000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 612.015 H401 | MD.01119 | 2023-04-13 | 37000.00 | 2017-10-14 | Sách | 12 | 1 | 2023-04-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 612.015 H401 | MD.01120 | 2023-11-25 | 37000.00 | 2017-10-14 | Sách | 4 | 1 | 2023-11-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 612.015 H401 | MD.01121 | 2023-11-24 | 37000.00 | 2017-10-14 | Sách | 8 | 1 | 2023-11-11 |