000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
49000 |
082 #4 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
704.9944 |
Mã hóa Cutter |
H.407 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trương Kỳ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 1# - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Rèn luyện kĩ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh vào ngành kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Kỳ (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Nhà xuất bản xây dựng |
Năm xuất bản |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
117 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
hình ảnh |
Kích thước (L) |
17cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTS ghi: Học viện Kiến trúc và Quy hoạch đô thị - Trường Đại học Đồng Tế
|
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung sách gồm hai phần, phần I là phần rèn luyện kỹ năng cơ bản trước khi thi vẽ mỹ thuật vào ngành kiến trúc gồm 3 chương, phần II là phần kỹ năng thể nghiệm ứng dụng thi mỹ thuật kiến trúc gồm 2 chương |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Thái Hoàng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |