Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam (Biểu ghi số 1824)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 26000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 697.3 |
Mã hóa Cutter | Ng527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Đức Nguyên |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đức Nguyên (chủ biên); Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kĩ thuật |
Năm xuất bản | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tài liệu giới thiệu những nội dung cơ bản nhất của khoa học kiến trúc khí hậu, trình bày phương pháp kỹ thuật gần đúng và đơn giản để tìm lời giải cho bài toán kiến trúc khí hậu chính, nâng cao điều kiện tiện nghi vi khí hậu cho các công trình xây dựng ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thu Hòa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Quốc Bảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 697.3 Ng527-2000 | MD.08557 | 2018-06-01 | 26000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 697.3 Ng527-2000 | MD.08558 | 2018-06-01 | 26000.00 | 2018-06-01 | Sách |