Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ (Biểu ghi số 182)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 43000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.19 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Ngọc Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Ngọc Hùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 186 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh học |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những kiến thức cơ bản, toàn diện và có ý nghĩa thực tiễn về nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.19 H513 | MD.01081 | 2017-10-14 | 43000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.19 H513 | MD.01082 | 2017-10-14 | 43000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.19 H513 | MD.01083 | 2022-08-22 | 43000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2022-08-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.19 H513 | MD.01084 | 2017-10-14 | 43000.00 | 2017-10-14 | Sách |