000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
111.85 |
Mã hóa Cutter |
Kh106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đỗ Văn Khang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình mỹ học cơ sở |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Văn Khang (chủ biên); Đỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo, Nguyễn Ngọc Ánh |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
219 tr. |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung giới thiệu bản chất của mỹ học, khách thể của mỹ học, chủ thể của mỹ học, bản chất của nghệ thuật, đặc trưng thẩm mỹ, các phương pháp sáng tác chủ yếu của nghệ thuật. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đỗ Huy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đỗ Thị Minh Thảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Ngọc Ánh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |