000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
428.24 |
Mã hóa Cutter |
C971 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Cumming, James |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng |
Thông tin trách nhiệm |
James Cumming; Đỗ Hữu Tài (dịch), Hoàng Anh Dũng (hiệu đính) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
237 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Sách trình bày nội dung cơ bản của tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, đồng thời chú trọng tới việc luyện tập các kĩ năng cơ bản như diễn đạt, thuyết trình, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |