Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị (Biểu ghi số 1812)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 58000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.24 |
Mã hóa Cutter | Kh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vi Thị Quốc Khánh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Vi Thị Quốc Khánh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 149 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách cung cấp một số vốn từ vựng về chuyên môn, các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản nhất và các chức nǎng ngôn ngữ thông dụng nhất dùng trong khi trao đổi và trình bày các nội dung về chuyên môn, đồng thời đặc biệt chú trọng tới việc phát triển các kỹ nǎng: đọc, viết và nói thông qua các bài tập luyện và phương pháp giao tiếp hiện đại. Sách gồm 15 bài cơ bản được biên soạn theo các chuyên đề: kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật hạ tầng được trích dẫn từ các nguồn tài liệu được xuất bản ở nước ngoài và một số bài củng cố nâng cao để người học tự nghiên cứu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 428.24 Kh107 | MD.08751 | 2018-05-31 | 58000.00 | 2018-05-31 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 428.24 Kh107 | MD.08752 | 2022-02-26 | 58000.00 | 2018-05-31 | Sách | 1 | 2022-02-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 428.24 Kh107 | MD.09065 | 2022-04-06 | 58000.00 | 2018-05-31 | Sách | 3 | 2022-03-31 | 1 |