000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180529b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
250000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
624.0218 |
Mã hóa Cutter |
K304/T.2 |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = |
Thông tin khác |
Proceeding of Vietnam construction standards |
Phần/Tập |
Tập II |
Nhan đề phần/tập |
Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát, Những vấn đề chung về thiết kế |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ Xây Dựng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
393 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
bảng, hình vẽ |
Kích thước (L) |
31cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giới thiệu 37 tiêu chuẩn nhà nước về quy hoạch, khảo sát những vấn đề chung về thiết kế trong xây dựng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |