Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học (Biểu ghi số 18)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040039064 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 541.240711 |
Mã hóa Cutter | Th552/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Đình Thức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Đào Đình Thức |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày khái quát về nguyên tử vật lí kinh điển và mẫu nguyên tử Rutherford. Các thuyết lượng tử năng lượng, lượng tử ánh sáng và thuyết nguyên tử Bolir-Sommerfeld. Cơ học lượng tử và cấu tạo nguyên tử |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00265 | 2017-09-30 | 80000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00266 | 2017-09-30 | 80000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00267 | 2017-09-30 | 80000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00876 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00877 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00878 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00879 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00880 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00882 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00920 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00921 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.240711 Th552/T.1 | MD.00922 | 2017-10-12 | 80000.00 | 2017-10-12 | Sách |