Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc (Biểu ghi số 179)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046620716 |
Giá tiền | 68000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.4 |
Mã hóa Cutter | M312/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Xuân Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc |
Thông tin khác | : Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 251 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Long |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Bùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Minh Huệ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Thảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 10 | 615.4 M312/T.2 | MD.01035 | 2023-05-25 | 2023-05-17 | 68000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 2 | 615.4 M312/T.2 | MD.01036 | 2018-10-17 | 2018-10-17 | 68000.00 | 2017-10-13 | Sách | 2018-10-31 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 8 | 615.4 M312/T.2 | MD.01037 | 2023-09-14 | 2023-09-11 | 68000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 615.4 M312/T.2 | MD.01038 | 2017-10-13 | 68000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 6 | 615.4 M312/T.2 | MD.11948 | 2022-08-24 | 2022-08-16 | 68000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 8 | 615.4 M312/T.2 | MD.11949 | 2021-01-29 | 2021-01-22 | 68000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 7 | 615.4 M312/T.2 | MD.11950 | 2024-04-04 | 2024-03-25 | 68000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 3 | 615.4 M312/T.2 | MD.11951 | 2022-04-11 | 2022-03-28 | 68000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 6 | 615.4 M312/T.2 | MD.11952 | 2024-04-04 | 2024-03-28 | 68000.00 | 2018-04-19 | Sách |