000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
697 |
Mã hóa Cutter |
H107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Trang thiết bị kỹ thuật công trình |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
160tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giới thiệu vị trí, hình thức lắp đặt các trang thiết bị công trình nhằm giúp cho những người thiết kế, thi công biết được cách bố trí thích hợp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |