000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
1030000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
624.151 |
Mã hóa Cutter |
U527 |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Địa Chất Công Trình |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Uyên [ et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
287 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thủy lợi |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giáo trình được tinh giản nội dung theo phương châm "cơ bản, hiện đại, Việt Nam". Nội dung giáo trình gồm 10 chương. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật công tình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Uyên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Văn Phương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Định |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyến Xuân Hiến |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |