Sàn sườn bê tông toàn khối (Biểu ghi số 1782)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01338aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 100322s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 693.5 |
Mã hóa Cutter | C455/2012 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Cống |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sàn sườn bê tông toàn khối |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Cống |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 193tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Đại cương về kết cấu sàn; Tính toán nội lực bản; Tính toán và cấu tạo cốt thép bản sàn; Nội lực dầm sàn; Nội lực dầm chính; Tính toán cốt thép dầm; Cấu tạo cốt thép dầm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08224 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08225 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08226 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08227 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08228 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08229 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08230 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08231 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08232 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 693.5 C455/2012 | MD.08233 | 2018-05-23 | 68000.00 | 2018-05-23 | Sách |