Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị (Biểu ghi số 1780)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048205362 |
Giá tiền | 96000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 609 |
Mã hóa Cutter | B.312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thế Bá |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Bá |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 257 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | DTTS ghi: Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung Phần 1: Khái niệm về đô thị và quá trình phát triển đô thị Chương 1: Khái niệm cơ bản về đô thị và quy hoạch xây dựng phát triển đô thị. Chương 2: Đô thị hóa và quá trình phát triển đô thị. Phần 2: Thiết kế quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Chương 3: Thiết kế quy hoạch chung cải tạo và xây dựng đô thị. Chương 4: Quy hoạch xây dựng các khu chức năng trong đô thị. Chương 5: Thiết kế quy hoạch chi tiết đô thị. Chương 6: Quy hoạch cải tạo thành phố. Chương 7: Quản lý quy hoạch và xây dựng đô thị. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 609 B.312 | MD.08418 | 2018-05-23 | 96000.00 | 2018-05-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 609 B.312 | MD.08419 | 2023-06-09 | 96000.00 | 2018-05-23 | Sách | 3 | 1 | 2023-05-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 609 B.312 | MD.08420 | 2023-06-16 | 96000.00 | 2018-05-23 | Sách | 2 | 1 | 2023-05-27 |