Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng=Vietnam building code regional and urban planning and rural residental planning (Biểu ghi số 1777)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711 |
Mã hóa Cutter | Q523C |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng=Vietnam building code regional and urban planning and rural residental planning |
Thông tin khác | QCXDVN 01:2008 |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 97 tr. |
Kích thước (L) | 31cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quy chuẩn này được ban hành kèm theo Quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14/12/1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Bộ xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 Q523C | MD.11298 | 2018-05-23 | 46000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 Q523C | MD.11299 | 2018-05-23 | 46000.00 | 2018-05-23 | Sách |