Giáo trình Vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 1765)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 691.075 |
Mã hóa Cutter | V124 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình Vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Xây dựng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 182tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình vật liệu xây dựng trình bày những vấn đề chung, những cơ sở khoa học về thành phần, cấu trúc, tính chất, phương pháp thiết kế, các giải pháp công nghệ. Các vật liệu chính cho ngành xây dựng: đá, xi măng, bê tông, bi tum, bê tông aspalt, polyme, sơn, thép và các vật liệu khác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08373 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08374 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08375 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08376 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08377 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08378 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08379 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08380 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08381 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 691.075 V124 | MD.08382 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách |