Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép (Biểu ghi số 1764)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048200800 |
Giá tiền | 82000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1834 |
Mã hóa Cutter | K312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Minh Kính |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Minh Kính |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 186 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình môn học kết cấu bê tông cốt thép được biên soạn theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam hiện hành TCVN 5574-2012 dùng để tham khảo giảng dạy và học tập cho sinh viên chuyên ngành xây dựng Giáo trình gồm 9 chương, trình bài chủ yếu những kiến thức cơ bản, một số ví dụ minh họa cho sinh viên nắm vững phần lý thuyết và ứng dụng tính toán được một số bộ phận kết cấu bê tông cốt thép trong công trình xây dựng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08315 | 2018-05-23 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08316 | 2018-05-23 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08317 | 2024-06-22 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | 1 | 2024-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08318 | 2018-05-23 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08319 | 2018-05-23 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08320 | 2018-05-23 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08321 | 2018-05-23 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08322 | 2024-06-28 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | 4 | 2024-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.1834 K312 | MD.08323 | 2023-03-22 | 82000.00 | 2018-05-23 | Sách | 1 | 2023-03-13 |