Virut học (Biểu ghi số 176)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.019 |
Mã hóa Cutter | T600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Ty |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Virut học |
Thông tin khác | sách dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Ty |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 352 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung về những khái niệm cơ bản về virus; các phương thức sinh sản của virus; di truyền virus; dịch tễ học virus và bệnh học phát sinh; chẩn đoán nhiễm virus; miễn dịch chống virus; các biện pháp chống virus; Virus Adeno, họ Adenoviridae; Virus Parvo, họ Parvoviridae; Virus papova, họ papovaviridae; Virus herpes, họ herpesviridae; Virus hepadna, họ hepadnaviridae. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01026 | 2017-10-13 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01027 | 2023-08-16 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2023-08-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01028 | 2022-07-09 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2022-06-06 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01029 | 2017-10-13 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01030 | 2019-05-04 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2019-04-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01031 | 2023-08-16 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2023-08-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01032 | 2024-05-03 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | 2 | 2024-04-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01033 | 2023-10-18 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2023-10-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.019 T600 | MD.01034 | 2017-10-13 | 80000.00 | 2017-10-13 | Sách |