Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị (Biểu ghi số 1757)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 200000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.19 |
Mã hóa Cutter | Ng517 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Ngôn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Ngôn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 465 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | biểu đồ, hình vẽ, ... |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS: Trường đại học kiến trúc hà nội bộ môn xây dựng công trình ngầm đô thị |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm những kiến thức cơ bản trong lĩnh vực xây dựng ngầm, đáp ứng một phần nhu cầu cho những bạn đọc quan tâm đến vấn đề xây dựng ngầm có tính thời sự hiện nay. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.19 Ng517 | MD.08290 | 2018-05-23 | 200000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.19 Ng517 | MD.08291 | 2018-05-23 | 200000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.19 Ng517 | MD.08292 | 2018-05-23 | 200000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.19 Ng517 | MD.08293 | 2018-05-23 | 200000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.19 Ng517 | MD.08294 | 2018-05-23 | 200000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.19 Ng517 | MD.08295 | 2018-05-23 | 200000.00 | 2018-05-23 | Sách |